--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quyền thuật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quyền thuật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyền thuật
+ noun
boxing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền thuật"
Những từ có chứa
"quyền thuật"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
art
power
antinomy
conflict
boxing
pugilism
freedom
acting
jurisdiction
dominion
more...
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
quyền thuật
:
boxing
+
pháo cao xạ
:
Anti-aircraft gun, ẠẠgun
+
docking fee
:
Thuế biển
+
chung quanh
:
Surrounding area, neighbourhoodchung quanh làng có lũy tre bao bọcthere is a bamboo enclosure in the surrounding area of (around) the villagetừ nốiAboutthu thập tài liệu chung quanh một vấn đềto gather materials about a questiondư luận xôn xao chung quanh cái tin ấythere was a stir in public opinion about that piece of news
+
quả
:
fruit